Có 2 kết quả:

如影随形 rú yǐng suí xíng ㄖㄨˊ ㄧㄥˇ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄥˊ如影隨形 rú yǐng suí xíng ㄖㄨˊ ㄧㄥˇ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) as the shadow follows the body (idiom)
(2) closely associated with each other
(3) to follow relentlessly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) as the shadow follows the body (idiom)
(2) closely associated with each other
(3) to follow relentlessly

Bình luận 0