Có 2 kết quả:
如影随形 rú yǐng suí xíng ㄖㄨˊ ㄧㄥˇ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄥˊ • 如影隨形 rú yǐng suí xíng ㄖㄨˊ ㄧㄥˇ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄥˊ
rú yǐng suí xíng ㄖㄨˊ ㄧㄥˇ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as the shadow follows the body (idiom)
(2) closely associated with each other
(3) to follow relentlessly
(2) closely associated with each other
(3) to follow relentlessly
Bình luận 0
rú yǐng suí xíng ㄖㄨˊ ㄧㄥˇ ㄙㄨㄟˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) as the shadow follows the body (idiom)
(2) closely associated with each other
(3) to follow relentlessly
(2) closely associated with each other
(3) to follow relentlessly
Bình luận 0